Số 9999 la mã
Số 9999 trong số La Mã được viết là MX̅CMXCIX.
9999 = MX̅CMXCIX
9999 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 9999 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 9999 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 10000 - 1000 + 1000 - 100 + 100 - 10 + 10 - 1.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được (X̅ - M) + (M - C) + (C - X) + (X - I).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: MX̅CMXCIX.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
9000 | 10000-1000 | MX̅ |
900 | 1000-100 | CM |
90 | 100-10 | XC |
9 | 10-1 | IX |
10000-1000+1000-100+100-10+10-1 | MX̅CMXCIX |
Do đó, 9999 trong số La Mã là MX̅CMXCIX.