Số 990 la mã
Số 990 trong số La Mã được viết là CMXC.
990 = CMXC
990 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 990 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 990 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 1000 - 100 + 100 - 10.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được (M - C) + (C - X).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: CMXC.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
900 | 1000-100 | CM |
90 | 100-10 | XC |
1000-100+100-10 | CMXC |
Do đó, 990 trong số La Mã là CMXC.