Số 1480 la mã
Số 1480 trong số La Mã được viết là MCDLXXX.
1480 = MCDLXXX
1480 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 1480 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 1480 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 1000 + 500 - 100 + 50 + 10 + 10 + 10.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được M + (D - C) + L + X + X + X.
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: MCDLXXX.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
1000 | 1000 | M |
400 | 500-100 | CD |
80 | 50+10+10+10 | LXXX |
1000+500-100+50+10+10+10 | MCDLXXX |
Do đó, 1480 trong số La Mã là MCDLXXX.