Số 140 la mã
Số 140 trong số La Mã được viết là CXL.
140 = CXL
140 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 140 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 140 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 100 + 50 - 10.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được C + (L - X).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: CXL.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
100 | 100 | C |
40 | 50-10 | XL |
100+50-10 | CXL |
Do đó, 140 trong số La Mã là CXL.