Số 14 la mã
Số 14 trong số La Mã được viết là XIV.
14 = XIV
14 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 14 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 14 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 10 + 5 - 1.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được X + (V - I).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: XIV.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
10 | 10 | X |
4 | 5-1 | IV |
10+5-1 | XIV |
Do đó, 14 trong số La Mã là XIV.