Số 1040 la mã
Số 1040 trong số La Mã được viết là MXL.
1040 = MXL
1040 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 1040 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 1040 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 1000 + 50 - 10.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được M + (L - X).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: MXL.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
1000 | 1000 | M |
40 | 50-10 | XL |
1000+50-10 | MXL |
Do đó, 1040 trong số La Mã là MXL.