Số 1024 la mã
Số 1024 trong số La Mã được viết là MXXIV.
1024 = MXXIV
1024 trong số la mã là gì?
Để chuyển số 1024 thành chữ số La Mã, trước tiên chúng ta cần viết nó ở dạng khai triển. Điều này có thể được thực hiện bằng cách chia nhỏ 1024 thành các phần cấu thành của nó, trong trường hợp này sẽ là 1000 + 10 + 10 + 5 - 1.
Tiếp theo, chúng tôi thay thế từng số bằng biểu tượng chữ số La Mã tương ứng. Vì vậy, chúng tôi nhận được M + X + X + (V - I).
Cuối cùng, chúng tôi kết hợp tất cả các ký hiệu lại với nhau để có được câu trả lời cuối cùng: MXXIV.
Con số | Ngắt | Số La Mã |
---|---|---|
1000 | 1000 | M |
20 | 10+10 | XX |
4 | 5-1 | IV |
1000+10+10+5-1 | MXXIV |
Do đó, 1024 trong số La Mã là MXXIV.